ウラル (n)
◆ người Ural; thuộc về Ural
ウラル語族
Ngôn ngữ Ural.
ウラル川
Sông Ural
ウラル地方の住民
Dân cư vùng Ural
◆ uran .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao