ウォーミングアップ (n)
◆ khởi động; làm nóng máy
運動の前に、ウオーミングアップが必要です
trước khi vận động, cần phải khởi động cho người nóng lên
ウォーミングアップ効果
hiệu quả của sự khởi động .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao