ウォッチング (n)
◆ sự nhìn ngắm
その映画のウオッチングだけで幸せな気分になった
chỉ xem bộ phim này cũng đủ làm tôi vui vẻ, hạnh phúc
マン・ウオッチング
sự ngắm nhìn ai
ホエール・ウオッチング
xem cá voi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao