ウォッチマン (n)
◆ nhân viên bảo vệ
ウオッチングの部屋
phòng của nhân viên bảo vệ
彼らは工場を守るために、ウォッチマンを雇った
họ thuê nhân viên bảo vệ để bảo vệ nhà máy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao