ウエート (n)
◆ trọng lượng; sức nặng; gánh nặng
間接税のウエートを高める
tăng gánh nặng của thuế gián tiếp
バット・ウエート
trọng lượng của chiếc gậy đánh bóng .
Từ đồng nghĩa của ウエート
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao