ウエディングドレス (n)
◆ áo cưới
私はウェディングドレス手作りしたんだ!あなたが結婚する時は、私が作ってあげるね
tôi đã tự tay làm chiếc áo cưới này. Tôi sẽ may tặng bạn một chiếc khi nào bạn thành hôn nhé
ママのウェディングドレス、どう。きれいでしょ
Thấy cái áo cuới của mẹ thế nào? Có đẹp không .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao