ウエストコート (n)
◆ áo gi lê
ウエストコートのポケットに
trong túi áo gi lê
このウエストコートはこのジャケットに合うと思いますか
Anh có nghĩ cái áo gi lê này phù hợp với cái áo jắc-két không .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao