ウエスタン (n)
◆ ở phía Tây; phương Tây
ウェスタン・ヨーロッパ諸国
các nước Tây Âu
ウェスタンの教育
nền giáo dục của phương Tây
ウェスタン・アジア
Tây Á .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao