ウェールズ (n)
◆ xứ Wale
ウェールズ国境地帯
vùng biên giới xứ Wale
北ウェールズ英語
Tiếng Anh phía bắc xứ Wale
ウェールズ国立博物館
viện bảo tàng quốc gia Wale
ウェールズ王女
công chúa xứ Wale .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao