ウェブ (n, adj-no)
◆ mạng
ウェブ・ページに画像を載せる
đăng tranh, ảnh lên trang web
ウェブ・ページを取り込む
tải về một trang web
ウェブ・ページを編集する
biên tập trang web
ウェブ・サイトの管理人
người quản lý trang web .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao