ウィンブルドン (n)
◆ thành phố Wimbledon
ウィンブルドンのセンター・コートで試合をする
thi đấu trên sân trung tâm của thành phố Wimbledon
ウィンブルドン・テニス・チャンピオンシップ
giải quần vợt mở rộng Wimbledon (Wimbledon tennis championships) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao