イースター (n)
◆ lễ Phục sinh
イースターが来るのを楽しみにするほど、アッという間に終わってしまう。
Lễ phục sinh háo hức mong chờ trôi qua trong nháy mắt
イースター・エッグ
Trứng phục sinh
彼らはイースターに教会へ行き、それから盛大な食事をした
Họ đến nhà thờ vào lễ phục sinh và sau đó mở một bữa tiệc lớn .
Từ đồng nghĩa của イースター
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao