イヴ (n)
◆ đêm trước Thánh; Eva (tên của người phụ nữ đầu tiên trên thế giới); đêm Giáng sinh
アダムが食物探しに奔走し、イヴが糸つむぎをしていたときは、一体誰が遊んで暮らせる身分だったのだ?
Khi Adam đi kiếm thức ăn và Eva ngồi khâu vá thì ai lại đi chơi lông bông nào .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao