インボイス (n)
◆ hóa đơn
見本用インボイス
hóa đơn mẫu
インボイスは受領から10日以内に支払われるものとする
hóa đơn sẽ được thanh toán trong vòng 10 ngày kể từ khi nhận được
注文の商品が届きましたらインボイスを確認をお願いします
xin hãy xác nhận hóa đơn vận chuyển khi ông nhận được hàng
シッピング・インボイス
hóa đơn hãng tàu
コマーシャル・インボイス
hóa đơn thương mại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao