インプット (n, vs)
◆ đầu vào; đầu dòng điện vào; đầu giắc cắm vào; sự nhập vào; sự nhập dữ liệu
インプット強化
(sự) củng cố đầu vào
〜からのインプットを調整する
điều chỉnh đầu vào của...
インプット・デバイス
thiết bị đầu vào
インプット連関
liên quan đến đầu vào
インプットボックス
hộp đầu vào
オーディオ・ビデオ用インプット
đầu giắc cắm vào của âm thanh và hình ảnh .
Từ đồng nghĩa của インプット
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao