インフレーション
◆ lạm phát
◆ sự lạm phát
消費者物価インフレーション
lạm phát giá cả tiêu dùng
持続的インフレーション
lạm phát kéo dài
公債インフレーション
lạm phát công trái
所得インフレーション
lạm phát thu nhập
国内インフレーション
lạm phát trong nước
コスト・インフレーション
lạm phát giá cả .
Từ trái nghĩa của インフレーション
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao