インフレせいさく (n)
インフレ政策
◆ chính sách lạm phát
インフレ政策を実行する
thực hiện chính sách lạm phát
インフレ政策のリスクを綿密に調べる
nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của chính sách lạm phát .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao