インフルエンザ
◆ bệnh cúm
◆ bệnh cúm; cảm cúm
鳥インフルエンザに関して再び注意を促す
lại tiếp tục lưu ý về bệnh cúm gà
インフルエンザから回復する
khỏi bệnh cúm
私は1週間も続くひどいインフルエンザにかかった
tôi bị cúm nặng suốt một tuần liền
彼女は今日、軽いインフルエンザで休んでいる
cô ta vắng mặt hôm nay vì bị cảm cúm
インフルエンザが移る
bị cảm cúm
子どものインフルエンザが悪化して肺炎になった
bệnh cúm của con tôi đã phát triển thành viêm phổi
毎年冬になると、新種のインフルエンザがはやる
hàng năm, cứ đến mùa đông lại xuất hiện một loại cúm mới
◆ cúm .
Từ đồng nghĩa của インフルエンザ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao