インド (n)
◆ Ấn độ
インド・パキスタン間の緊張を緩和する
nới lỏng tình trạng căng thẳng giữa Ấn độ và Pakistan
インド・パキスタンに課した経済制裁を解除する
bãi bỏ chế tài kinh tế (lệnh cấm vận kinh tế) áp đặt lên Ấn độ và Pakistan
インド、パキスタンが新国家として独立した
Ấn độ và Pakistan đã tách ra thành 2 quốc gia mới hoàn toàn độc lập .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao