インド象 (n)
インドぞう [TƯỢNG]
◆ voi Châu Á; voi Ấn độ
インドといえばインド象 ということです
Nói đến Ấn độ là phải nói đến voi Ấn độ
インド象の背中に乗って密林探検をおこないます
cưỡi voi Ấn độ và thám hiểm rừng rậm
インド象のアイボリー
Ngà voi Ấn độ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao