インド洋 (n)
インドよう [DƯƠNG]
◆ Ấn độ dương
南インド洋海流
dòng hải lưu nam Ấn độ dương
インド洋上の船に乗っている
đi tàu trên Ấn độ dương
インド洋を横断し、喜望峰を回って昨年ふるさとに戻った
tôi đã băng qua Ấn độ dương, đi quanh mũi Ảo Vọng, và năm ngoái thì trở về nhà
インド洋に浮かぶ島
những hòn đảo trên ấn độ dương .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao