インドシナ戦争 (n)
いんどしなせんそう [CHIẾN TRANH]
◆ chiến tranh Đông Dương
第1次インドシナ戦争終結 南北分断
Kết thúc chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất Nam Bắc phân ly
ベトナムとフランスとの間に第一次インドシナ戦争が起こります
Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất nổ ra giữa Pháp và Việt Nam
第一次インドシナ戦争
Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao