インドそうとく (n)
インド総督
◆ phó vương Ấn độ
新しいインド総督に指名した
được bổ nhiệm làm phó vương Ấn độ mới
当時のインド総督
Phó vương Ấn độ đương thời .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao