イントネーション (n)
◆ ngữ âm; cách phát âm
イントネーション型
kiểu phát âm
日本語のイントネーションで
(với) cách phát âm theo tiếng Nhật
◆ ngữ điệu
イントネーション曲線
cung bậc ngữ điệu
イントネーションが良い
ngữ điệu (phát âm) hay .
Từ đồng nghĩa của イントネーション
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao