インディペンデント (adj-na, n)
◆ độc lập; không phụ thuộc; riêng biệt
インディペンデント・レジスター
Independent-Register (tên một tờ báo của Mỹ)
インディペンデント・ガレージ (independent garage)
gara riêng (chỗ để ô tô riêng biệt)
インディペンデント映画を作る
làm một bộ phim độc lập
◆ sự độc lập
アイリッシュ・インディペンデント
nền độc lập của Ai-len .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao