インディアン (n)
◆ Anh điêng; người da đỏ
ほとんどのアメリカ・インディアンの部族は移住性です
hầu hết các bộ tộc da đỏ châu Mĩ đều có cuộc sống nay đây mai đó (du mục)
インディアンはその大虐殺は彼らを絶滅させようとする確固たる努力であると信じた
người da đỏ tin rằng cuộc tàn sát đó chính là nhằm để tiêu diệt họ
カウボーイたちは牛をインディアンや牛泥棒から守らなければならなかった
Cao bồi phải bảo vệ đàn gia súc khỏi người da đỏ và lũ ăn trộm trâu bò .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao