インテリ (n, adj-no)
◆ giới trí thức
彼女はインテリより男らしいタイプが好きだ
cô ta thích kiểu ra dáng đàn ông thật sự hơn là kiểu trí thức
彼はかなりのインテリに見える
anh ta trông khá là trí thức
非常にインテリな両親の元に生まれる
sinh ra trong một gia đình trí thức .
Từ đồng nghĩa của インテリ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao