インテリジェント (adj-na, n)
◆ sự thông minh; thông minh
インテリジェント・データベース管理システム
hệ thống quản lí dữ liệu thông minh
インテリジェント・キーボード・システム
hệ thống bàn phím thông minh
◆ thông minh; sáng láng
インテリジェント制御システム
hệ thống kiểm soát thông minh
インテリジェント・ロボット
rô-bốt thông minh
インテリジェント・プリンター
máy in thông minh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao