インテリア (n)
◆ nội địa; nội bộ
◆ nội thất
(社)インテリア産業協会
hiệp hội ngành công nghiệp nội thất Nhật Bản
(社)日本インテリアデザイナー協会
hiệp hội các nhà thiết kế nội thất Nhật Bản
インテリア商品
đồ nội thất
インテリア装飾のデザイン
thiết kế trang trí nội thất
このカフェ、とてもいいわね。インテリアと音楽がくつろげる感じだし、サラダもおいしそう
quán cà phê này được đấy nhỉ. Nội thất và âm nhạc rất dễ chịu còn món sa-lát thì trông thật tuyệt
新しい家のインテリアはとても魅力的だ
nội thất của ngôi nhà mới trông rất cuốn hút (hấp dẫn) .
Từ trái nghĩa của インテリア
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao