インテグレーション (n)
◆ tổ hợp; sự hội nhập
インテグレーション戦略
chiến lược hội nhập
システム・インテグレーション・サービスの多様化
đa dạng hóa dịch vụ hội nhập hệ thống (system intergration service)
インテグレーションへの革新的なアプローチ
cách tiếp cận mới để hội nhập .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao