インチキ (n)
◆ kẻ dối trá; sự lừa dối; lừa đảo; lừa lọc; lừa gạt; đáng ngờ
いんちきくさく聞こえることは分かっているが...。
tôi biết là nó có vẻ rất đáng ngờ
いんちき商人
kẻ gian thương
いんちきを見つける
phát hiện kẻ lừa đảo
いんちきの証拠
bằng chứng cho sự lừa đảo
いんちき(をする人)
kẻ lừa đảo
◆ sự lừa đảo; sự lừa bịp; sự gian lận; đồ giả mạo; sự làm giả; mánh lới; trò gian trá; trò bịp bợm; ma
いんちき株
cổ phiếu giả mạo
いんちき療法をする
hành nghề lang băm chuyên lừa bịp
いんちき薬
thuốc giả
いんちき会社
công ty ma
◆ lừa đảo; lừa bịp; gian lận; giả mạo; giả; dối trá; trí trá; giả dối; ma
その発明がどんなに素晴らしいかという、この妙なインチキくさい説明を僕は信用しないよ
phát minh đó mà vĩ đại, tuyệt vời á, những lời dối trá đó, tôi không thèm tin đâu
いんちきな不動産取引
giao dịch bất động sản ma
いんちきな商売をする
buôn bán lừa lọc
いんちきな製品
sản phẩm giả mạo
いんちきな肩書き
địa chỉ giả mạo
いんちきなセールスマン
tên gian thương
そのいんちき伝記の著者は、いまだにだれだか分からない
tác giả có tiểu sử giả mạo là ai vẫn còn là bí mật.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao