インター (n)
◆ quốc tế
インターコンチネンタル杯
cúp liên lục địa
インターコネクトスタンダード
tiêu chuẩn kết nối quốc tế
◆ sự giao nhau; đường giao nhau; giao thiệp; tương tác; nội bộ
インターコムを取り上げる
bắt máy nội bộ
インターアクション
sự ảnh hưởng lẫn nhau (tương tác)
インターコース
sự giao thiệp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao