インターバンク取引 (n)
インターバンクとりひき [THỦ DẪN]
◆ sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
銀行ディーラー同士が取引するインターバンク取引に準じたレートで取引できます
các ngân hàng chi nhánh có thể giao dịch với nhau theo tỷ giá chuẩn của liên ngân hàng
インターバンク取引モデル
Mô hình giao dịch liên ngân hàng
インターバンク取引(Interbank Deal)とは銀行間で行われる外国為替取引のこと
Giao dịch liên ngân hàng là giao dịch ngoại hối giữa các ngân hàng với nhau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao