インターネットせつぞく (n)
インターネット接続
◆ kết nối Internet
モデムのインターネット接続を仲介する
kết nối internet qua mô-đem
インターネット接続の回線が時々つながりにくくなる
đôi khi đường dây kết nối internet của tôi gặp trục trặc
インターネット接続に必要な機器
thiết bị cần thiết để truy cập internet
インターネット接続にダイアルアップを行う
quay số (dial up) để kết nối internet
人々は時々遅いインターネット接続にイライラさせられる
đôi lúc kết nối internet chậm chạp làm cho người ta sốt ruột
そのエリアでより快適なインターネット接続が可能になる
cung cấp cho khu vực này (khả năng) kết nối internet tốt hơn
自宅でインターネット接続ができる
tôi có kết nối internet ở nhà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao