インターナショナル (adj-na, n)
◆ quốc tế
サイエンス・アプリケーションズ・インターナショナル
Công ty khoa học ứng dụng quốc tế (Science Applications International Corp)
バンク・オブ・クレジット・アンド・コマース・インターナショナル
ngân hàng tín dụng và thương mại quốc tế (Bank of Credit and Commerce International)
◆ quốc tế ca
◆ thuộc về quốc tế; có tính quốc tế
インターナショナル・ストラテジー・アンド・インベストメント
tổ chức chiến lược và đầu tư quốc tế (International Strategy and Investment)
インターナショナル・データ・コーポレーション
Công ty dữ liệu quốc tế (International Data Corporation) .
Từ đồng nghĩa của インターナショナル
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao