インタビュー (n, vs)
◆ sự phỏng vấn; buổi phỏng vấn
有名な映画監督たちとの一連のインタビューが先週放映された
một loạt các cuộc phỏng vấn với các đạo diễn phim nổi tiếng đã được truyền hình tuần trước
電話インタビューができないでしょうか
liệu có thể phỏng vấn qua điện thoại được không?
インタビュー は良く行なわれました
buổi phỏng vấn đã diễn ra tốt đẹp
◆ vấn
◆ vấn đáp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao