インタビュアー (n)
◆ người phỏng vấn; phóng viên
インタビュアーは、インタビューの相手が緊張していることに気付いた
phỏng vấn viên nhận thấy anh đáp viên (người được phỏng vấn) đang rất căng thẳng
〜についてインタビュアーに語る
phỏng vấn về vấn đề gì
インタビュアーの資格を失う
bị tước thẻ phóng viên
彼は、経験豊かなテレビのインタビュアーだ
anh ta là một phóng viên truyền hình kỳ cựu .
Từ đồng nghĩa của インタビュアー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao