インセンティブ (n)
◆ sự khuyến khích; sự khích lệ; ưu đãi;
〜に(への)インセンティブの付与を促す
tăng thêm ưu đãi đối với...
〜のインセンティブを強化する
tăng cường ưu đãi về...
インセンティブ機構に基づく資本注入を行う
tiến hành đầu tư vốn dựa trên cơ chế khuyến khích, ưu đãi
不動産投資へインセンティブを付与する
ưu đãi đối với những người đầu tư vào bất động sản .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao