インセスト (n)
◆ tội loạn luân; điều cấm kỵ
インセスト回避
tránh loạn luân
インセスト・タブー(近親相姦の禁止)
cấm loạn luân
宗教上のインセスト
loạn luân trong tôn giáo .
Từ đồng nghĩa của インセスト
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao