インスリン抵抗性症候群 (n)
インスリンていこうせいしょうこうぐん [ĐỂ KHÁNG TÍNH CHỨNG HẬU QUẦN]
◆ hội chứng đề kháng insulin
A型インスリン抵抗性症候群
Hội chứng đề kháng insulin dạng A
肥満、インスリン抵抗性症候群、動脈硬化症の研究
Nghiên cứu về béo phì, hội chứng đề kháng insulin, bệnh xơ cứng động mạch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao