インストラクター (n)
◆ người hướng dẫn
有資格のインストラクターの監視下で
dưới sự giám sát của một hướng dẫn viên có trình độ
ダイビングスクールではインストラクターはたいてい申し分のない人々です。私はここにいるどのインストラクターに対しても落胆したことはありません
ở trường dạy lái xe, các giáo viên hướng dẫn là những người không hay chỉ trích và tôi chưa bao giờ thấy thất vọng về họ cả
インストラクターがみんなハンサムなの!
các anh hướng dẫn viên đều rất đẹp trai
〜でインストラクターのアルバイトをする
làm việc bán thời gian với tư cách là người hướng dẫn ở... .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao