インスタント (adj-na, n)
◆ ăn liền; làm được luôn; sự ăn liền; ngay lập tức
インスタント食品ばかり食べてたらおなかの子に悪いよ
thực phẩm ăn liền không tốt cho cháu nhỏ đâu!
インスタント食品
thực phẩm ăn liền
インスタントラーメン
mì ăn liền
友達からインスタントメッセージが届く
nhận được tin nhắn của một người bạn
マグカップにインスタント・コーヒーを入れて熱湯を注ぐ
cho cà phê tan vào tách và châm thêm nước sôi
インスタントコーヒー
cà phê tan uống liền
インスタントくじ
xổ số cào biết kết quả ngay .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao