インスタントメッセージ (n)
◆ thông báo khẩn cấp; bức điện khẩn cấp; máy nhắn tin; tin nhắn
インスタントメッセージはもはや10代の遊び道具だけではなく、ビジネスツールとしても使用されています
máy nhắn tin không còn là đồ chơi của giới trẻ mà cả giới kinh doanh doanh cũng sử dụng
インスタントメッセージは、ただ流行で終わってしまうのでしょうか?
liệu máy nhắn tin có phải là một thứ mốt nhất thời không nhỉ
友達からインスタントメッセージが届く
nhận được tin nhắn của một người bạn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao