インク消し (n)
インクけし [TIÊU]
◆ cục tẩy mực; tẩy
このインク消しはいくら?
Cục tẩy mực này giá bao nhiêu vậy?
間違えた字をインク消しで消した
Tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao