イルージョン (n)
◆ sự ảo tưởng; mơ mộng
人間は本質的に平和を好むなどという幻想(イルージョン)を私は抱いていない
Tôi không ôm ảo tưởng rằng con người thích hòa bình một cách thực sự .
Từ đồng nghĩa của イルージョン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao