イラン (n)
◆ đất nước Iran
イランはイスラム教のもとに結束している国だ
Iran là đất nước được xây dựng trên cơ sở của đạo Hồi .
イラン・イラク・北朝鮮をすべて悪の枢軸としてひとくくりにする
Iran, Iraq và Bắc Triều Tiên tất cả đều bị xếp vào nhóm liên minh ma quỷ
イラン・イスラム共和国
Nước cộng hòa đạo Hồi Iran
◆ i-răng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao