イラスト (n)
◆ hình minh họa; ảnh họa
本のイラストを描く
Vẽ hình minh họa cho sách
写真のイラスト
Ảnh minh hoạ
ここに展示されているイラストの大半は本に載ったことがない
Phần lớn hình ảnh minh họa được trình bày ở đây đều không có ở trong sách .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao