イラストレーター (n)
◆ người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
その本の製作中、作家はイラストレーターと協力して仕事をした
Trong quá trình sản xuất cuốn sách, tác giả đã cộng tác với người vẽ tranh minh họa để làm ra cuốn sách này
商業イラストレーター写真家
Nhiếp ảnh gia chụp ảnh minh họa về thương mại
うん。それに彼女はとても才能あるイラストレーターだから、絵の勉強をするかもしれないね
Đúng vậy. Vì cô ấy là người vẽ tranh minh họa rất đẹp, rất có năng khiếu nên có lẽ cô ấy đã từng học vẽ rồi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao