イラク
◆ i-rắc
◆ nước Iraq
僕の家族なんか、一度イラクへ行ったら、僕が無事に日本へ戻ってこれるとは思っていないんです
Gia đình tôi không nghĩ rằng tôi sẽ trở lại Nhật bản một cách bình an vô sự nếu một khi tôi đến Iraq
イラクの人々を援助する
Giúp đỡ người dân nước Iraq
イラクの現況について国民に真実を話す
nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở Iraq
イラクと70百万ドル相当価格の契約に調印した
đã ký kết một hợp đồng giá trị tương đương 70 triệu đôla với nước Iraq .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao