イヤホン (n)
◆ ống nghe
運転中のイヤホンの使用を禁止する
Cấm sử dụng tai nghe trong khi đang lái xe
イヤホンで音楽を聴
Nghe nhạc bằng tai nghe .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao